giác sát
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaːk˧˥ saːt˧˥ | ja̰ːk˩˧ ʂa̰ːk˩˧ | jaːk˧˥ ʂaːk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaːk˩˩ ʂaːt˩˩ | ɟa̰ːk˩˧ ʂa̰ːt˩˧ |
Danh từ
sửagiác sát
- Phương thức thực hành việc đem sự chú ý của một người vào thời khắc hiện tại một cách có chủ đích, mà không phán xét.