Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
già lam
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
za̤ː
˨˩
laːm
˧˧
jaː
˧˧
laːm
˧˥
jaː
˨˩
laːm
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaː
˧˧
laːm
˧˥
ɟaː
˧˧
laːm
˧˥˧
Danh từ
sửa
già lam
Cũ
,
cổ
.
Chùa
.
Nhà sư
.
Đồng nghĩa
sửa
tùng lâm
tự viện
thiền tự
thiền viện
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
Sangharama
,
Buddhist monastery
Tiếng Trung Quốc
:
伽藍
,
叢林
,
寺院
Tiếng Phạn
:
संघराम
,
Saṃgharāma
Tham khảo
sửa
"
già lam
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)