Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̤ː˨˩ laːm˧˧jaː˧˧ laːm˧˥jaː˨˩ laːm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaː˧˧ laːm˧˥ɟaː˧˧ laːm˧˥˧

Danh từ sửa

già lam

  1. , cổ.
  2. Chùa.
  3. Nhà sư.

Dịch sửa

Tham khảo sửa