• Trang chính
  • Ngẫu nhiên
  • Đăng nhập
  • Tùy chọn
Donate Now If this site has been useful to you, please give today.
  • Giới thiệu Wiktionary
  • Lời phủ nhận
Wiktionary

già lam

  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi

Mục lục

  • 1 Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Đồng nghĩa
      • 1.2.2 Dịch
    • 1.3 Tham khảo

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
za̤ː˨˩ laːm˧˧jaː˧˧ laːm˧˥jaː˨˩ laːm˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟaː˧˧ laːm˧˥ɟaː˧˧ laːm˧˥˧

Danh từ

sửa

già lam

  1. Cũ, cổ.
  2. Chùa.
  3. Nhà sư.

Đồng nghĩa

sửa
  • tùng lâm
  • tự viện
  • thiền tự
  • thiền viện

Dịch

sửa
  • Tiếng Anh: Sangharama, Buddhist monastery
  • Tiếng Trung Quốc: 伽藍, 叢林, 寺院
  • Tiếng Phạn: संघराम, Saṃgharāma

Tham khảo

sửa
  • "già lam", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=già_lam&oldid=2164090”
Sửa đổi lần cuối lúc 16:50 vào ngày 25 tháng 6 năm 2024

Ngôn ngữ

    • English
    • Français
    • 한국어
    • Limburgs
    • Polski
    • 中文
    Wiktionary
    • Wikimedia Foundation
    • Powered by MediaWiki
    • Trang này được sửa đổi lần cuối vào ngày 25 tháng 6 năm 2024, 16:50.
    • Nội dung được phát hành theo CC BY-SA 4.0, ngoại trừ khi có ghi chú khác.
    • Quy định quyền riêng tư
    • Giới thiệu Wiktionary
    • Lời phủ nhận
    • Bộ Quy tắc Ứng xử Chung
    • Lập trình viên
    • Thống kê
    • Tuyên bố về cookie
    • Điều khoản sử dụng
    • Phiên bản máy tính