già lam
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
za̤ː˨˩ laːm˧˧ | jaː˧˧ laːm˧˥ | jaː˨˩ laːm˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaː˧˧ laːm˧˥ | ɟaː˧˧ laːm˧˥˧ |
Danh từ
sửagià lam
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửa- Tiếng Anh: Sangharama, Buddhist monastery
- Tiếng Trung Quốc: 伽藍, 叢林, 寺院
- Tiếng Phạn: संघराम, Saṃgharāma
Tham khảo
sửa- "già lam", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)