Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tùng lâm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tṳŋ
˨˩
ləm
˧˧
tuŋ
˧˧
ləm
˧˥
tuŋ
˨˩
ləm
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tuŋ
˧˧
ləm
˧˥
tuŋ
˧˧
ləm
˧˥˧
Danh từ
sửa
tùng lâm
(
叢林
)
(Phật giáo)
chùa chiền
,
tự viện
Đồng nghĩa
sửa
già lam
tự viện
thiền tự
thiền viện
Dịch
sửa
tùng lâm
Tiếng Anh
:
Sangharama
,
Buddhist monastery
Tiếng Phạn
:
ārāma
,
vihāra
,
araṇya
,
samgharama