Tiếng Trung Quốc

sửa
Buddhist temple courtyard; institution
phồn. (寺院)
giản. #(寺院)

Danh từ

sửa

寺院 (tự viện)

  1. (Phật giáo) chùa chiền

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

寺院 (tự viện)