Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
伽藍
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Trung Quốc
1.1
Danh từ
1.1.1
Đồng nghĩa
1.1.2
Dịch
Tiếng Trung Quốc
sửa
blue;
indigo plant
;
surname
phồn.
(
伽藍
)
伽
藍
giản.
(
伽蓝
)
伽
蓝
(This form in the hanzi box is uncreated: "
伽蓝
".)
Danh từ
sửa
伽藍
(
già lam
)
(Phật giáo)
tự viện
,
tùng lâm
Đồng nghĩa
sửa
叢林
寺院
精舍
Dịch
sửa
伽藍
(già lam)
Tiếng Phạn
:
Sangharama
,
samgharama