Tiếng Trung Quốc

sửa
blue; indigo plant; surname
phồn. (伽藍)
giản. (伽蓝)

(This form in the hanzi box is uncreated: "伽蓝".)

Danh từ

sửa

伽藍 (già lam)

  1. (Phật giáo) tự viện, tùng lâm

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

伽藍 (già lam)