Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhà sư
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲa̤ː
˨˩
sɨ
˧˧
ɲaː
˧˧
ʂɨ
˧˥
ɲaː
˨˩
ʂɨ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲaː
˧˧
ʂɨ
˧˥
ɲaː
˧˧
ʂɨ
˧˥˧
Danh từ
sửa
nhà sư
Người
tu hành
theo
đạo Phật
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
: Buddhist
monks
and
nuns
Tiếng Trung Quốc
:
師
,
僧尼
Tham khảo
sửa
"
nhà sư
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)