tự viện
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tɨ̰ʔ˨˩ viə̰ʔn˨˩ | tɨ̰˨˨ jiə̰ŋ˨˨ | tɨ˨˩˨ jiəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tɨ˨˨ viən˨˨ | tɨ̰˨˨ viə̰n˨˨ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Đồng nghĩa
sửaDanh từ
sửatự viện
Dịch
sửa- Tiếng Anh: Buddhist monastery
- Tiếng Trung Quốc: 寺院, 叢林
- Tiếng Phạn: ārāma, vihāra, araṇya, samgharama
Tham khảo
sửa- "tự viện", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)