Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣe˧˥ ɓo˧˥ɣḛ˩˧ ɓo̰˩˧ɣe˧˥ ɓo˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣe˩˩ ɓo˩˩ɣḛ˩˧ ɓo̰˩˧

Danh từ

sửa

ghế bố

  1. (Đph) Thứ giường bằng gỗ nhẹ và có thể xếp lại được mặt làm bằng vải bố dàychắc.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa