geocode
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửageocode
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của geocode
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to geocode | |||||
Phân từ hiện tại | geocoding | |||||
Phân từ quá khứ | geocoded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you | he/she/it/one | we | you | they |
Hiện tại | geocode | geocode | geocodes | geocode | geocode | geocode |
Quá khứ | geocoded | geocoded | geocoded | geocoded | geocoded | geocoded |
Tương lai | will/shall¹ geocode | will/shall geocode | will/shall geocode | will/shall geocode | will/shall geocode | will/shall geocode |
Lối cầu khẩn | I | you | he/she/it/one | we | you | they |
Hiện tại | geocode | geocode | geocode | geocode | geocode | geocode |
Quá khứ | geocoded | geocoded | geocoded | geocoded | geocoded | geocoded |
Tương lai | were to geocode hoặc should geocode | were to geocode hoặc should geocode | were to geocode hoặc should geocode | were to geocode hoặc should geocode | were to geocode hoặc should geocode | were to geocode hoặc should geocode |
Lối mệnh lệnh | — | you | — | we | you | — |
Hiện tại | — | geocode | — | let’s geocode | geocode | — |
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.