gammel
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | gammel |
gt | gammelt | |
Số nhiều | gamle | |
Cấp | so sánh | eldre |
cao | eldst |
gammel
- Già, già cả, lão.
- Hans gamle bestefar lever ennå.
- Hun er den eldste i familien.
- å bli gammel
- Han er 14 år eldre enn henne.
- Cũ, xưa, lâu năm, cổ.
- en gammel vits
- et gammelt ord gamle nyheter
- den eldre generasjon
- eldre og nyere litteratur
- Han er en gammel venn av meg.
- Gammel vane er vond å vende. — Tật cũ khó chừa.
- på sine eldre dager — Lúc về già.
- en eldre mann — Người lớn tuổi.
- Cũ, xưa.
- Læreren møtte en av sine gamle elever.
- i gamle dager
- for gammelt vennskaps skyld — Vì tình bạn cũ.
- Tuổi.
- Gutten er fem år gammel.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) eldreinstitusjon gđ: Viện dưỡng lão.
- (2) gammeldans gđ: Vũ cổ truyền.
- (2) gammelmodig : (Kiểu) Cổ, xưa, lỗi thời.
- (2) gammelnorsk : Tiếng cổ Na-Uy.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "gammel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)