Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfʊl.mə.nənt/

Tính từ

sửa

fulminant /ˈfʊl.mə.nənt/

  1. Nổ.
  2. (Y học) Phát mau chóng; phát bất thình lình.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fyl.mi.nɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực fulminant
/fyl.mi.nɑ̃/
fulminants
/fyl.mi.nɑ̃/
Giống cái fulminante
/fyl.mi.nɑ̃t/
fulminantes
/fyl.mi.nɑ̃t/

fulminant /fyl.mi.nɑ̃/

  1. Nổ.
    Poudre fulminante — thuốc nổ
  2. Nạt nộ, giận dữ.
    Homme toujours fulminant — con người luôn luôn nạt nộ
    Des yeux fulminants — những con mắt giận dữ
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Phát ra sấm sét.

Tham khảo

sửa