fuligineux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fy.li.ʒi.nø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fuligineux /fy.li.ʒi.nø/ |
fuligineux /fy.li.ʒi.nø/ |
Giống cái | fuligineuse /fy.li.ʒi.nøz/ |
fuligineuses /fy.li.ʒi.nøz/ |
fuligineux /fy.li.ʒi.nø/
- Như bồ hóng.
- Teinte fuligineuse — màu như bồ hóng
- Để đọng lại bồ hóng, lắm khói.
- Flamme fuligineuse — ngọn lửa lắm khói
- (Y học) Có bựa đen (lưỡi... ).
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "fuligineux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)