lumineux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ly.mi.nø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | lumineux /ly.mi.nø/ |
lumineux /ly.mi.nø/ |
Giống cái | lumineuse /ly.mi.nøz/ |
lumineuses /ly.mi.nøz/ |
lumineux /ly.mi.nø/
- Sáng.
- Source lumineuse — nguồn sáng
- Rayon lumineux — tia sáng
- Sáng rõ, rõ ràng.
- Raisonnement lumineux — lập luận sáng rõ
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Sáng suốt.
- Esprit lumineux — đầu óc sáng suốt
- c’est une idée lumineuse — (thân mật) đó là một ý kiến thần tình
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "lumineux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)