frondeur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fʁɔ̃.dœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
frondeurs /fʁɔ̃.dœʁ/ |
frondeurs /fʁɔ̃.dœʁ/ |
frondeur gđ /fʁɔ̃.dœʁ/
- Người hay công kích.
- (Sử học) Lính dùng túi văng đá.
- (Sử học) Người tham gia đảng Phơ-rông-đơ (Pháp, giữa thế kỷ 17).
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | frondeur /fʁɔ̃.dœʁ/ |
frondeurs /fʁɔ̃.dœʁ/ |
Giống cái | frondeuse /fʁɔ̃.døz/ |
frondeurs /fʁɔ̃.dœʁ/ |
frondeur /fʁɔ̃.dœʁ/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "frondeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)