Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fʁɔ̃d/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
fronde
/fʁɔ̃d/
frondes
/fʁɔ̃d/

fronde gc /fʁɔ̃d/

  1. (Thực vật học) Lá lược (của dương xỉ).
  2. Ná cao su (của trẻ con).
  3. (Y học) Băng bốn dải.
  4. (Y học) Quang quay.
  5. (Sử học) Túi văng đá (vũ khí).
  6. Sự chống đối, sự nổi loạn.
    Un vent de fronde — một luồng chống đối

Tham khảo

sửa