fronde
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fʁɔ̃d/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fronde /fʁɔ̃d/ |
frondes /fʁɔ̃d/ |
fronde gc /fʁɔ̃d/
- (Thực vật học) Lá lược (của dương xỉ).
- Ná cao su (của trẻ con).
- (Y học) Băng bốn dải.
- (Y học) Quang quay.
- (Sử học) Túi văng đá (vũ khí).
- Sự chống đối, sự nổi loạn.
- Un vent de fronde — một luồng chống đối
Tham khảo
sửa- "fronde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)