Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fʁi.vɔ.li.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
frivolité
/fʁi.vɔ.li.te/
frivolités
/fʁi.vɔ.li.te/

frivolité gc /fʁi.vɔ.li.te/

  1. Tính phù phiếm, tính lông bông.
  2. Chuyện tầm phào, việc ba láp.
  3. (Số nhiều) Hàng thời trang lặt vặt.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa