frivolités
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fʁi.vɔ.li.te/
Danh từ
sửafrivolités gđ /fʁi.vɔ.li.te/
- Vạt choàng (choàng lên đầu và vai, ở áo thầy tu).
- Áo thầy tu.
- (Thông tục) Cái quần.
- prendre le froc — đi tu
- quitter le froc; jeter le froc aux orties — hoàn tục
Tham khảo
sửa- "frivolités", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)