Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít fritid fritida, fritiden
Số nhiều

fritid gđc

  1. Thời gian rảnh, rảnh rỗi, nhàn hạ, nhàn rỗi.
    Hva gjør du i fritiden?

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa