Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfrɪ.kən.ˌdoʊ/

Danh từ

sửa

fricandeau số nhiều fricandeaux /ˈfrɪ.kən.ˌdoʊ/

  1. Thịt hầm, thịt rán; miếng thịt hầm, miếng thịt rán.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fʁi.kɑ̃.dɔ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
fricandeau
/fʁi.kɑ̃.dɔ/
fricandeaux
/fʁi.kɑ̃.dɔ/

fricandeau /fʁi.kɑ̃.dɔ/

  1. Miếng thịt tiêm mỡ; miếng tiêm mỡ.

Tham khảo

sửa