fricandeau
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfrɪ.kən.ˌdoʊ/
Danh từ
sửafricandeau số nhiều fricandeaux /ˈfrɪ.kən.ˌdoʊ/
Tham khảo
sửa- "fricandeau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fʁi.kɑ̃.dɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fricandeau /fʁi.kɑ̃.dɔ/ |
fricandeaux /fʁi.kɑ̃.dɔ/ |
fricandeau gđ /fʁi.kɑ̃.dɔ/
Tham khảo
sửa- "fricandeau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)