Tiếng Anh

sửa

Ngoại động từ

sửa

fricandeaux ngoại động từ

  1. Làm thành món thịt hầm, làm thành món thịt rán.

Danh từ

sửa

fricandeaux (Số nhiều: của fricandeau)

Tham khảo

sửa