fricandeaux
Tiếng Anh
sửaNgoại động từ
sửafricandeaux ngoại động từ
Danh từ
sửafricandeaux (Số nhiều: của fricandeau)
Tham khảo
sửa- "fricandeaux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
fricandeaux ngoại động từ
fricandeaux (Số nhiều: của fricandeau)