fragmentation
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌfræɡ.mən.ˈteɪ.ʃən/
Danh từ sửa
fragmentation /ˌfræɡ.mən.ˈteɪ.ʃən/
Tham khảo sửa
- "fragmentation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /fʁaɡ.mɑ̃.ta.sjɔ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
fragmentation /fʁaɡ.mɑ̃.ta.sjɔ̃/ |
fragmentation /fʁaɡ.mɑ̃.ta.sjɔ̃/ |
fragmentation gc /fʁaɡ.mɑ̃.ta.sjɔ̃/
- Sự phân đoạn, sự chia (cắt, đập. ) thành từng mẫu, sự xé nhỏ.
- (Sinh vật học; sinh lý học) Sự đứt đoạn (thể nhiễm sắc).
Tham khảo sửa
- "fragmentation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)