fragment
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfræɡ.mənt/
Danh từ
sửafragment /ˈfræɡ.mənt/
- Mảnh, mảnh vỡ.
- to be smashed to fragments — bị đập vụn thành mảnh
- the fragments of a meal — thức ăn thừa
- Khúc, đoạn, mấu (của cái gì không liên tục hay chưa hoàn thành).
- fragments of conversation — những đoạn (không mạch lạc) của câu chuyện
- Tác phẩm chưa hoàn thành.
Tham khảo
sửa- "fragment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fʁaɡ.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fragment /fʁaɡ.mɑ̃/ |
fragments /fʁaɡ.mɑ̃/ |
fragment gđ /fʁaɡ.mɑ̃/
- Mảnh, mẩu, đoạn.
- Un fragment de roche — một mảnh đá
- Fragments d’une lettre — những mẫu của một bức thư
- Des fragments d’une œuvre — từng đoạn của một tác phẩm
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "fragment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)