Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
foxy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɑːk.si/
Tính từ
sửa
foxy
/ˈfɑːk.si/
Như
cáo
;
xảo quyệt
,
láu cá
.
Có
màu
nâu
đậm
.
Có
vết
ố
nâu
(trang sách).
Bị
nấm
đốm
nâu
(cây).
Bị
chua
vì
lên men
(rượu... ).
Tham khảo
sửa
"
foxy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)