Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
foolproof
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfuːl.ˌpruːf/
Tính từ
sửa
foolproof
/ˈfuːl.ˌpruːf/
Hết sức
rõ ràng
,
ngu ngốc
đến
đâu
cũng
hiểu
được
;
hết sức
dễ
dùng
,
ngu ngốc
đến
đâu
cũng
dùng
được
.
Tham khảo
sửa
"
foolproof
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)