fonds
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fonds /fɔ̃/ |
fonds /fɔ̃/ |
fonds gđ
- Đất đai, ruộng đất; sản nghiệp.
- Vốn; quỹ; tài sản.
- Fonds de circulation — vốn lưu thông
- Fonds social — quỹ xã hội
- Il y a là un fonds très riche que les historiens devraient exploiter — ở đấy có một cái vốn rất dồi dào mà các nhà sử học cần khai thác
- Fonds fixes — tài sản cố định
- (Số nhiều) Tiền mặt; số tiền.
- Dépôts de fonds à une banque — tiền gửi ngân hàng
- Kho sách, vốn sách (ở thư viện).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Như fonds.
- ! être en fonds.
- Có tiền.
- les fonds sont bas — cạn tiền
- prêter à fonds perdu — cho vay mất toi
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "fonds", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)