Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̰ːn˧˩˧ ŋiə̰ʔp˨˩ʂaːŋ˧˩˨ ŋiə̰p˨˨ʂaːŋ˨˩˦ ŋiəp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːn˧˩ ŋiəp˨˨ʂaːn˧˩ ŋiə̰p˨˨ʂa̰ːʔn˧˩ ŋiə̰p˨˨

Danh từ sửa

sản nghiệp

  1. Tài sản để sinh sống, kinh doanh nói chung.
    Sản nghiệp của ông cha để lại.
    Bảo vệ sản nghiệp của mình.

Dịch sửa

Tham khảo sửa