fleuriste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /flœ.ʁist/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | fleuriste /flœ.ʁist/ |
fleuristes /flœ.ʁist/ |
Số nhiều | fleuriste /flœ.ʁist/ |
fleuristes /flœ.ʁist/ |
fleuriste /flœ.ʁist/
- Người trồng hoa, người bán hoa.
- Người làm hoa giả, người bán hoa giả.
- Họa sĩ vẽ hoa.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Người thích chơi hoa.
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fleuriste /flœ.ʁist/ |
fleuristes /flœ.ʁist/ |
Giống cái | fleuriste /flœ.ʁist/ |
fleuristes /flœ.ʁist/ |
fleuriste /flœ.ʁist/
- Trồng hoa.
- Jardin fleuriste — vườn trồng hoa
- Làm hoa giả.
- Ouvrière fleuriste — nữ công nhân làm hoa giả
Tham khảo
sửa- "fleuriste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)