Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
flegme
/flɛɡm/
flegme
/flɛɡm/

flegme /flɛɡm/

  1. Tính điềm tĩnh.
  2. (Kỹ thuật) Rượu thô.
  3. (Y học, từ cũ, nghĩa cũ) Bạch huyết.
  4. (Y học, từ cũ, nghĩa cũ) Đờm dãi.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa