Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

flasket

  1. Thùng đựng quần áo giặt.
  2. Bình nhỏ thót cổ (dùng trong phòng thí nghiệm).
  3. Chai bẹt nhỏ, lọ bẹt nhỏ (đựng rượu để trong bao da, bỏ túi được).
  4. (Từ cổ,nghĩa cổ) Rổ .

Tham khảo sửa