Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
flasket
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
flasket
Thùng
đựng
quần áo
giặt
.
Bình
nhỏ
thót
cổ
(dùng trong phòng thí nghiệm).
Chai
bẹt
nhỏ,
lọ
bẹt
nhỏ (đựng rượu để trong bao da, bỏ túi được).
(
Từ cổ,nghĩa cổ
)
Rổ
rá
.
Tham khảo
sửa
"
flasket
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)