fléchissement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fle.ʃis.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fléchissement /fle.ʃis.mɑ̃/ |
fléchissements /fle.ʃis.mɑ̃/ |
fléchissement gđ /fle.ʃis.mɑ̃/
- Sự gấp lại.
- Fléchissement du genou — đầu gối gấp lại
- Sự oằn.
- Le fléchissement d’une poutre — sự oằn của một cái xà
- Sự yếu đi của niềm hy vọng.
- Sự giảm, sự hạ.
- Fléchissement des cours en Bourse — sự hạ thị giá chứng khoán
Tham khảo
sửa- "fléchissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)