filière
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fi.ljɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
filière /fi.ljɛʁ/ |
filières /fi.ljɛʁ/ |
filière gc /fi.ljɛʁ/
- (Kỹ thuật) Khuôn kéo (kim loại).
- (Kỹ thuật) Bàn ren.
- (Động vật học) Lỗ nhà tơ.
- (Nghĩa bóng) Trình tự các bậc (phải trải qua, trước khi đến kết quả).
- La filière administrative — trình tự các cấp bậc hành chính
- (Thương nghiệp) Phiếu hàng.
- (Y học) Khuôn sàng.
Tham khảo
sửa- "filière", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)