figuré
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fi.ɡy.ʁe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | figuré /fi.ɡy.ʁe/ |
figurés /fi.ɡy.ʁe/ |
Giống cái | figurée /fi.ɡy.ʁe/ |
figurées /fi.ɡy.ʁe/ |
figuré /fi.ɡy.ʁe/
- Tượng hình; diễn tả bằng hình (dấu).
- Có hình.
- Chapiteau figuré — mũ cột có hình (người và vật)
- Hữu hình.
- (Sinh vật học, sinh lý học) Men hữu hình (như con men, trái với điataza).
- (fig) (ngôn ngữ học) nghĩa.
- Giàu hình.
- Style figuré — văn giàu hình tượng
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
figuré /fi.ɡy.ʁe/ |
figurés /fi.ɡy.ʁe/ |
figuré gđ /fi.ɡy.ʁe/
- (Ngôn ngữ học) Nghĩa bóng.
- Au propre et au figuré — về nghĩa đen và nghĩa bóng
Tham khảo
sửa- "figuré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)