Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hữu hình
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
有形
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hiʔiw
˧˥
hï̤ŋ
˨˩
hɨw
˧˩˨
hïn
˧˧
hɨw
˨˩˦
hɨn
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hɨ̰w
˩˧
hïŋ
˧˧
hɨw
˧˩
hïŋ
˧˧
hɨ̰w
˨˨
hïŋ
˧˧
Tính từ
sửa
hữu
hình
Có
hình thể
rõ ràng
.
Tham khảo
sửa
"
hữu hình
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)