feutré
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /føt.ʁe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | feutré /føt.ʁe/ |
feutrés /føt.ʁe/ |
Giống cái | feutrée /føt.ʁe/ |
feutrées /føt.ʁe/ |
feutré /føt.ʁe/
- Bằng dạ phớt.
- Có lót dạ phớt, có đệm dạ phớt.
- Đã chuyển thành dạng dạ phớt.
- Giảm (đi), êm (đi).
- Pas feutrés — bước đi êm
Tham khảo
sửa- "feutré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)