Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌfə.jə.ˈtoʊn/

Danh từ

sửa

feuilleton /ˌfə.jə.ˈtoʊn/

  1. Mục tiểu phẩm (ở dưới tờ báo).
  2. Đoạn tiểu thuyết đăng trên báo.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fœj.tɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
feuilleton
/fœj.tɔ̃/
feuilletons
/fœj.tɔ̃/

feuilleton /fœj.tɔ̃/

  1. Mục tiểu phẩm (ở dưới trang báo).
  2. Đoạn (tiểu thuyết, phê bình, khoa học) đăng dần từng kỳ (trên báo).
  3. Giấy bìa xấu.

Tham khảo

sửa