feuilleton
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌfə.jə.ˈtoʊn/
Danh từ
sửafeuilleton /ˌfə.jə.ˈtoʊn/
- Mục tiểu phẩm (ở dưới tờ báo).
- Đoạn tiểu thuyết đăng trên báo.
Tham khảo
sửa- "feuilleton", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fœj.tɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
feuilleton /fœj.tɔ̃/ |
feuilletons /fœj.tɔ̃/ |
feuilleton gđ /fœj.tɔ̃/
- Mục tiểu phẩm (ở dưới trang báo).
- Đoạn (tiểu thuyết, phê bình, khoa học) đăng dần từng kỳ (trên báo).
- Giấy bìa xấu.
Tham khảo
sửa- "feuilleton", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)