fervent
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɜː.vənt/
Tính từ
sửafervent /ˈfɜː.vənt/
- Nóng, nóng bỏng.
- Nồng nhiệt, nhiệt thành, tha thiết; sôi sục.
- fervent love — tình yêu tha thiết
- fervent hatred — căm thù sôi sục
Tham khảo
sửa- "fervent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɛʁ.vɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fervent /fɛʁ.vɑ̃/ |
fervents /fɛʁ.vɑ̃/ |
Giống cái | fervente /fɛʁ.vɑ̃t/ |
ferventes /fɛʁ.vɑ̃t/ |
fervent /fɛʁ.vɑ̃/
- Sùng đạo.
- (Có) Nhiệt tâm, (có) nhiệt tình.
- Disciple fervent — môn đồ nhiệt tâm
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fervent /fɛʁ.vɑ̃/ |
fervents /fɛʁ.vɑ̃/ |
fervent gđ /fɛʁ.vɑ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "fervent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)