felt
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | felt | feltet |
Số nhiều | felt, felter | felta, feltene |
felt gđ
- 1.Ô, khu, khoảng. Làn, Đường (giới hạn giữa hai lằn ranh).
- Sjakkbrettet har 64 felter.
- Her må du skifte felt.
- Phạm vi, lãnh vực.
- Han er ekspert på dette feltet.
- Han har arbeidet på mange felter.
Từ dẫn xuất
sửa- (0) fiskefelt: Khu vực đánh cá.
- (0) oljefelt: Ô khai thác dầu.
- (1) spesialfelt: Lãnh vực chuyên môn.
Danh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | felt | felten |
Số nhiều | felter | feltene |
felt gđ
- Chiến trường, mặt trận, chiến địa.
- Soldatene drog i felten.
- å ta noe på fellens maner — Làm việc gì một cách giản tiện.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "felt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)