oljefelt
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | oljefelt | oljefeltet |
Số nhiều | oljefelt, oljefelter | oljefelta, oljefeltene |
Danh từ sửa
oljefelt gđ
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "oljefelt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)