Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít feber feberen
Số nhiều feberer feberene

feber

  1. (Y) Chứng sốt, nóng lạnh.
    Han har 40 i feber.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa