favori
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fa.vɔ.ʁi/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | favori /fa.vɔ.ʁi/ |
favoris /fa.vɔ.ʁi/ |
Giống cái | favorite /fa.vɔ.ʁit/ |
favorites /fa.vɔ.ʁit/ |
favori /fa.vɔ.ʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
favori /fa.vɔ.ʁi/ |
favoris /fa.vɔ.ʁi/ |
favori gđ /fa.vɔ.ʁi/
- Người được ưa thích, người được yêu quý.
- Auteur qui est le favori du public — tác giả được công chúng ưa thích
- Sủng thần.
- Les favoris d’un roi — những sủng thần của một quốc vương
- (Thể dục thể thao) Ngựa được coi là sẽ thắng.
- (Số nhiều) Chòm râu má (theo mốt thế kỷ 19).
Tham khảo
sửa- "favori", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)