Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fa.vɔ.ʁi/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực favori
/fa.vɔ.ʁi/
favoris
/fa.vɔ.ʁi/
Giống cái favorite
/fa.vɔ.ʁit/
favorites
/fa.vɔ.ʁit/

favori /fa.vɔ.ʁi/

  1. Được ưa thích, được yêu quí.
    Livre favori — sách ưa thích

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
favori
/fa.vɔ.ʁi/
favoris
/fa.vɔ.ʁi/

favori /fa.vɔ.ʁi/

  1. Người được ưa thích, người được yêu quý.
    Auteur qui est le favori du public — tác giả được công chúng ưa thích
  2. Sủng thần.
    Les favoris d’un roi — những sủng thần của một quốc vương
  3. (Thể dục thể thao) Ngựa được coi sẽ thắng.
  4. (Số nhiều) Chòm râu má (theo mốt thế kỷ 19).

Tham khảo

sửa