fâcheux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fa.ʃø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fâcheux /fa.ʃø/ |
fâcheux /fa.ʃø/ |
Giống cái | fâcheuse /fa.ʃøz/ |
fâcheuses /fa.ʃøz/ |
fâcheux /fa.ʃø/
- Đáng tiếc, đáng buồn; tai hại.
- Fâcheuse nouvelle — tin đáng buồn
- C’est bien fâcheux — rất đáng tiếc
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Quấy rầy.
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | fâcheuse /fa.ʃøz/ |
fâcheux /fa.ʃø/ |
Số nhiều | fâcheuse /fa.ʃøz/ |
fâcheux /fa.ʃø/ |
fâcheux /fa.ʃø/
Tham khảo
sửa- "fâcheux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)