Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.fa.vɔ.ʁabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực défavorable
/de.fa.vɔ.ʁabl/
défavorables
/de.fa.vɔ.ʁabl/
Giống cái défavorable
/de.fa.vɔ.ʁabl/
défavorables
/de.fa.vɔ.ʁabl/

défavorable /de.fa.vɔ.ʁabl/

  1. Bất lợi.
    Rapport défavorable — bản báo cáo bất lợi.
    sentiment défavorable — ác cảm

Tham khảo

sửa