Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fə.ˌmɪ.li.ˈjɛr.ə.ti/

Danh từ sửa

familiarity /fə.ˌmɪ.li.ˈjɛr.ə.ti/

  1. Sự thân mật.
  2. Sự quen thuộc (với ai); sự quen thuộc, sự hiểu biết (một vấn đề).
  3. Sự đối xử bình dân (với kẻ dưới).
  4. Sự không khách khí; sự sỗ sàng, sự suồng sã, sự lả lơi.
  5. Sự vuốt ve, sự âu yếm.
  6. Sự ăn nằm với (ai).

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa