Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.nɛʁ.ʒik.mɑ̃/

Phó từ

sửa

énergiquement /e.nɛʁ.ʒik.mɑ̃/

  1. Mạnh mẽ, cương quyết.
  2. Mạnh.
    Serrer énergiquement la main de quelqu'un — bắt mạnh tay ai

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa