beaucoup
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbuː.kuː/
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Pháp beaucoup.
Tính từ
sửabeaucoup ( không so sánh được)
- (Miền nam Hoa Kỳ) Nhiều lắm.
Đồng nghĩa
sửaDanh từ
sửabeaucoup (số nhiều beaucoups)
Phó từ
sửabeaucoup (không so sánh được)
- Rất nhiều.
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bɔ.ku/
Phó từ
sửabeaucoup
- Nhiều lắm.
- Il pleut beaucoup — mưa nhiều
- Il aime beaucoup le travail — nó yêu lao động
- J'ai beaucoup d'amis — tôi có nhiều bạn
Từ liên hệ
sửaĐại từ
sửabeaucoup
- Nhiều người; nhiều việc; nhiều cái.
- Beaucoup sont de notre avis — nhiều người đồng ý với chúng ta
- Il a beaucoup à faire — nó có nhiều việc phải làm
- à beaucoup près — cách xa, khác xa
- c'est beaucoup de (si que) — là khá lắm, là may lắm
- C'est beaucoup de rencontrer un véritable ami — gặp được một người bạn chân chính là may lắm
- il s'en faut de beaucoup — còn xa mới
Tham khảo
sửa- "beaucoup", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)