puissamment
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /pɥi.sa.mɑ̃/
Phó từ sửa
puissamment /pɥi.sa.mɑ̃/
- Mạnh mẽ.
- Poste puissamment défendu — đồn được bảo vệ mạnh mẽ
- Hết sức.
- Aider puissamment quelqu'un — giúp đỡ ai hết sức
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "puissamment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)