Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
très
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Phó từ
1.2
Từ đồng âm
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Phó từ
sửa
très
Rất,
lắm
,
hết sức
.
Très
clair
— rất rõ
Très
bien
— tốt lắm
Từ đồng âm
sửa
Trait
Tham khảo
sửa
"
très
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)