Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vi.ɡu.ʁøz.mɑ̃/

Phó từ

sửa

vigoureusement /vi.ɡu.ʁøz.mɑ̃/

  1. Khỏe.
    Arbre qui pousse vigoureusement — cây mọc khỏe
  2. Mạnh, mạnh mẽ; rắn rỏi.
    écrire vigoureusement — viết rắn rỏi
  3. Mãnh liệt, kịch liệt.
    Protester vigoureusement — phản đối kịch liệt

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa