vigoureusement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vi.ɡu.ʁøz.mɑ̃/
Phó từ
sửavigoureusement /vi.ɡu.ʁøz.mɑ̃/
- Khỏe.
- Arbre qui pousse vigoureusement — cây mọc khỏe
- Mạnh, mạnh mẽ; rắn rỏi.
- écrire vigoureusement — viết rắn rỏi
- Mãnh liệt, kịch liệt.
- Protester vigoureusement — phản đối kịch liệt
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "vigoureusement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)