Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
facies
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfeɪ.ʃ(i.ˌ)iz/
Danh từ
sửa
facies
/ˈfeɪ.ʃ(i.ˌ)iz/ (Số nhiều:
facies
)
Mặt
;
diện
;
bề mặt
.
Dáng
;
vẻ
.
(
Sinh học
)
Quần
diện
thay thế
.
(
Địa chất
)
Nham
tướng
;
khoáng
tướng
.
Tham khảo
sửa
"
facies
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)