extirper
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.stiʁ.pe/
Ngoại động từ
sửaextirper ngoại động từ /ɛk.stiʁ.pe/
- (Nông nghiệp) Nhổ rễ.
- Extirper les mauvaises herbes — nhổ cỏ
- (Văn học) Trừ tận gốc, trừ tiệt.
- Extirper les abus — trừ tận gốc những thói nhũng lạm
- (Y học) Cắt bỏ.
- (Thân mật) Lôi ra, kéo ra.
- Extirper quelqu'un de son lit — lôi ai ra khỏi giường
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "extirper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)