Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛk.stiʁ.pe/

Ngoại động từ

sửa

extirper ngoại động từ /ɛk.stiʁ.pe/

  1. (Nông nghiệp) Nhổ rễ.
    Extirper les mauvaises herbes — nhổ cỏ
  2. (Văn học) Trừ tận gốc, trừ tiệt.
    Extirper les abus — trừ tận gốc những thói nhũng lạm
  3. (Y học) Cắt bỏ.
  4. (Thân mật) Lôi ra, kéo ra.
    Extirper quelqu'un de son lit — lôi ai ra khỏi giường

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa